Semi-detached
volume
British pronunciation/sˈɛmidɪtˈatʃt/
American pronunciation/sˈɛmaɪdɪtˈætʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semi-detached"

semi-detached
01

nhà liền kề, nhà bán độc lập

(of a house) sharing a wall with another similar house on one side

semi-detached

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store