Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
semi-finalist
/sˈɛmaɪfˈaɪnəlˌɪst/
/sˈɛmifˈaɪnəlˌɪst/
Semi-finalist
01
bán kết
a participant who has advanced to the semi-final round of a competition or tournament
Các ví dụ
The soccer team celebrated their victory, knowing they were now semi-finalists.
Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng của họ, biết rằng họ giờ đây là bán kết.
The judges selected ten semi-finalists from hundreds of audition tapes.
Ban giám khảo đã chọn ra mười bán kết từ hàng trăm băng thử giọng.



























