affordasing
a
a
a
ffor
ˈfo:r
for
da
sing
zɪng
zing
British pronunciation
/ɐfˈɔːdəbəl hˈaʊzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affordable housing"trong tiếng Anh

Affordable housing
01

nhà ở giá phải chăng, nhà ở hợp túi tiền

residential units that are reasonably priced and accessible to people with low to moderate incomes
example
Các ví dụ
The city council approved a new affordable housing project near downtown.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một dự án nhà ở giá rẻ mới gần trung tâm thành phố.
Many teachers and nurses rely on affordable housing to live close to their workplaces.
Nhiều giáo viên và y tá dựa vào nhà ở giá rẻ để sống gần nơi làm việc của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store