Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Affordable housing
01
nhà ở giá phải chăng, nhà ở hợp túi tiền
residential units that are reasonably priced and accessible to people with low to moderate incomes
Các ví dụ
The city council approved a new affordable housing project near downtown.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một dự án nhà ở giá rẻ mới gần trung tâm thành phố.
Many teachers and nurses rely on affordable housing to live close to their workplaces.
Nhiều giáo viên và y tá dựa vào nhà ở giá rẻ để sống gần nơi làm việc của họ.



























