Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lay by
[phrase form: lay]
01
để dành, tiết kiệm
to put something aside for future use
Các ví dụ
I'm trying to lay some money by for a down payment on a house.
Tôi đang cố gắng để dành một ít tiền để trả trước cho một ngôi nhà.
The farmer laid some grain by for the winter.
Người nông dân đã để dành một ít ngũ cốc cho mùa đông.
02
đứng yên, ở lại một chỗ
(of a ship) to stay in one place while facing the wind
Các ví dụ
The ship had to lay by for a while to wait for the storm to pass.
Con tàu phải đứng yên một lúc để chờ cơn bão đi qua.
During the challenging weather conditions, the captain decided to lay by to ensure the safety of the crew.
Trong điều kiện thời tiết khó khăn, thuyền trưởng quyết định neo đậu để đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn.
03
để sang một bên, vứt bỏ
to discard something that is no longer needed or useful
Các ví dụ
In the attic, they laid by the worn-out furniture to make space for new items.
Trên gác mái, họ để dành đồ nội thất cũ kỹ để nhường chỗ cho những món đồ mới.
As part of the cleanup, they laid by the broken tools that were beyond repair.
Như một phần của việc dọn dẹp, họ bỏ đi những công cụ hỏng không thể sửa chữa được.



























