way
way
weɪ
vei
British pronunciation
/kˈɔːl ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "call away"trong tiếng Anh

to call away
[phrase form: call]
01

gọi đi, làm ai đó rời đi

to make someone leave
to call away definition and meaning
example
Các ví dụ
A family emergency called him away from the party.
Một trường hợp khẩn cấp gia đình đã gọi anh ấy đi khỏi bữa tiệc.
The sudden alarm called everyone away from their desks.
Tiếng báo động đột ngột đã gọi đi mọi người khỏi bàn làm việc của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store