Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blow past
[phrase form: blow]
01
vượt qua nhanh chóng, lướt qua
to move past someone with speed
Các ví dụ
The fast runner blew past others in the race effortlessly.
Người chạy nhanh đã dễ dàng vượt qua những người khác trong cuộc đua.
The company 's profits blew past the projected figures for the quarter.
Lợi nhuận của công ty đã vượt qua các con số dự kiến cho quý.



























