zone out
zone out
zoʊn aʊt
zown awt
British pronunciation
/zˈəʊn ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zone out"trong tiếng Anh

to zone out
[phrase form: zone]
01

mất tập trung, mơ màng

to become mentally absent, distracted, or unresponsive
to zone out definition and meaning
SlangSlang
example
Các ví dụ
Sorry, I was zoning out during your story.
Xin lỗi, tôi đã mất tập trung trong câu chuyện của bạn.
He tends to zone out in long meetings.
Anh ấy có xu hướng mất tập trung trong các cuộc họp dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store