Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to win through
[phrase form: win]
01
chiến thắng, vượt qua
to achieve success after putting in persistent effort and overcoming challenges
Các ví dụ
The team won through despite being the underdog in the competition.
Đội đã chiến thắng dù là đội yếu thế trong cuộc thi.
The community won through by coming together in times of crisis.
Cộng đồng đã chiến thắng bằng cách đoàn kết trong thời kỳ khủng hoảng.



























