Win through
volume
British pronunciation/wˈɪn θɹˈuː/
American pronunciation/wˈɪn θɹˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "win through"

to win through
[phrase form: win]
01

chiến thắng nhờ nỗ lực bền bỉ, đạt được thành công sau khi vượt qua thử thách

to achieve success after putting in persistent effort and overcoming challenges
to win through definition and meaning

win through

v
example
Ví dụ
The community won through by coming together in times of crisis.
The company won through tough times by adapting to market changes.
The team won through despite being the underdog in the competition.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store