to sift through
Pronunciation
/sˈɪft θɹˈuː/
British pronunciation
/sˈɪft θɹˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sift through"trong tiếng Anh

to sift through
[phrase form: sift]
01

lọc kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận

to carefully review and sort through a substantial amount of material
Transitive: to sift through sth
to sift through definition and meaning
example
Các ví dụ
The detective spent hours sifting through the evidence at the crime scene.
Thám tử đã dành hàng giờ để xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng tại hiện trường vụ án.
The team is currently sifting through the applications to shortlist candidates.
Nhóm hiện đang sàng lọc các đơn ứng tuyển để lập danh sách rút gọn các ứng viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store