gainst
gainst
gɛnst
genst
British pronunciation
/sˈaɪd ɐɡˈɛnst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "side against"trong tiếng Anh

to side against
[phrase form: side]
01

chống lại, đứng về phía đối lập

to oppose a person or group in an argument and take a contrary stance or position
to side against definition and meaning
example
Các ví dụ
She sided against her colleague during the heated debate.
Cô ấy đứng về phía chống lại đồng nghiệp của mình trong cuộc tranh luận nóng bỏng.
The supervisor sided the decision against the majority vote.
Người giám sát đứng về phía chống lại quyết định bất chấp phiếu bầu đa số.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store