Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bodybuilding
01
thể hình, xây dựng cơ bắp
the sport or activity of regularly exercising to develop stronger and larger muscles
Các ví dụ
Bodybuilding requires a rigorous training regimen and a strict diet to build muscle mass and definition.
Thể hình đòi hỏi một chế độ tập luyện nghiêm ngặt và chế độ ăn kiêng khắt khe để xây dựng khối lượng cơ bắp và định hình.
He won several bodybuilding competitions due to his impressive physique and dedication to the sport.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi thể hình nhờ thể hình ấn tượng và sự cống hiến cho môn thể thao này.
Cây Từ Vựng
bodybuilding
body
building



























