Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fly at
[phrase form: fly]
01
lao vào, tấn công dữ dội
to attack or assault someone or something in a violent or aggressive manner
Transitive: to fly at sb
Các ví dụ
The unexpected criticism caused her to fly at her colleagues during the meeting.
Lời chỉ trích bất ngờ khiến cô ấy bay vào đồng nghiệp trong cuộc họp.
The angry mob flew at the politician, throwing insults and objects at him.
Đám đông giận dữ lao vào chính trị gia, ném lời lăng mạ và đồ vật vào anh ta.



























