Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cheer on
[phrase form: cheer]
01
cổ vũ, khích lệ
to loudly support or encourage someone, especially during a performance or competition
Các ví dụ
The crowd will cheer you on if you give your best effort.
Đám đông sẽ cổ vũ bạn nếu bạn cố gắng hết sức.
Let's cheer the participants on as they tackle the obstacle course.
Hãy cổ vũ các thí sinh khi họ vượt qua chướng ngại vật.



























