Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chatter away
/tʃˈæɾɚɹ ɐwˈeɪ/
/tʃˈatəɹ ɐwˈeɪ/
to chatter away
[phrase form: chatter]
01
nói liên tục không ngừng, buôn chuyện không ngớt
to talk without a pause
Các ví dụ
She chattered the whole story away without taking a breath.
Cô ấy nói liên tục cả câu chuyện mà không lấy hơi.
Could you please not chatter your plans away during the movie?
Bạn có thể không nói liên tục về kế hoạch của mình trong suốt bộ phim được không?



























