LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bore into
/bˈɔːɹ ˌɪntʊ/
/bˈoːɹ ˌɪntʊ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bore into"
to bore into
[phrase form: bore]
ĐỘNG TỪ
01
to stare at someone intensely, making them feel uncomfortable
Ví dụ
Từ Gần
bore bit
bore
borderline schizophrenia
borderline personality disorder
borderline intelligence
bore silly
bore stiff
bore the pants off
bore to tears
bore-hole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App