LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Borecole
/ˈbɔːkəʊl/
/ˈbɔrˌkoʊl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "borecole"
Borecole
DANH TỪ
01
cải xoăn
, bông cải xoăn
a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
Ví dụ
Từ Gần
boreas
boreal
bore-hole
bore to tears
bore the pants off
bored
bored out of mind
boredom
borek
borer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App