Borecole
volume
British pronunciation/ˈbɔːkəʊl/
American pronunciation/ˈbɔrˌkoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "borecole"

Borecole
01

cải xoăn, bông cải xoăn

a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
borecole definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store