Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bend down
[phrase form: bend]
01
cúi xuống, khom lưng
to lower one's upper body toward the ground
Các ví dụ
The gardener had to bend down regularly to tend to the plants.
Người làm vườn phải cúi xuống thường xuyên để chăm sóc cây cối.
The teacher asked the students to bend down and look closely at the tiny insects.
Giáo viên yêu cầu học sinh cúi xuống và nhìn kỹ những con côn trùng nhỏ bé.



























