Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to accede to
[phrase form: accede]
01
chấp nhận, đồng ý với
to agree to a request, proposal, or demand
Các ví dụ
The board of directors finally acceded to the employees' request for better working conditions.
Hội đồng quản trị cuối cùng đã đồng ý với yêu cầu của nhân viên về điều kiện làm việc tốt hơn.
After much negotiation, the countries involved acceded to the terms of the peace agreement.
Sau nhiều cuộc đàm phán, các quốc gia liên quan đã đồng ý với các điều khoản của hiệp định hòa bình.



























