Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to veg out
[phrase form: veg]
01
thư giãn, lười biếng
to relax without doing much activity
Các ví dụ
We decided to veg out in front of the TV after a hectic day at work.
Chúng tôi quyết định thư giãn trước TV sau một ngày làm việc bận rộn.
The family vegged out during the vacation, just soaking up the sun.
Gia đình đã thư giãn trong kỳ nghỉ, chỉ tận hưởng ánh nắng mặt trời.



























