to veg out
Pronunciation
/vˈɛdʒ ˈaʊt/
British pronunciation
/vˈɛdʒ ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "veg out"trong tiếng Anh

to veg out
[phrase form: veg]
01

thư giãn, lười biếng

to relax without doing much activity
to veg out definition and meaning
example
Các ví dụ
We decided to veg out in front of the TV after a hectic day at work.
Chúng tôi quyết định thư giãn trước TV sau một ngày làm việc bận rộn.
The family vegged out during the vacation, just soaking up the sun.
Gia đình đã thư giãn trong kỳ nghỉ, chỉ tận hưởng ánh nắng mặt trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store