Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
steady on
01
Bình tĩnh, Từ từ
used to advise someone to calm down, moderate their behavior, or proceed with caution
Các ví dụ
Steady on, do n't rush into making a decision you might regret.
Bình tĩnh, đừng vội vàng đưa ra quyết định mà bạn có thể hối hận.
Steady on, do n't push yourself too hard during the workout.
Bình tĩnh, đừng ép bản thân quá mức trong buổi tập.



























