Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stay behind
/stˈeɪ bɪhˈaɪnd/
/stˈeɪ bɪhˈaɪnd/
to stay behind
[phrase form: stay]
01
ở lại phía sau, ở lại tại chỗ
to remain in a location while others depart
Intransitive
Các ví dụ
The brave firefighter stayed behind in the burning building to ensure everyone was safely evacuated.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã ở lại phía sau trong tòa nhà đang cháy để đảm bảo mọi người được sơ tán an toàn.
Despite the storm, the dedicated teacher stayed behind in the classroom to help a struggling student.
Mặc dù có bão, giáo viên tận tụy đã ở lại trong lớp học để giúp đỡ một học sinh đang gặp khó khăn.



























