Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stand up to
/stˈænd ˈʌp tuː/
/stˈand ˈʌp tuː/
to stand up to
[phrase form: stand]
01
đứng lên chống lại, kiên quyết đối đầu
to courageously confront and resist someone or something, refusing to be controlled
Các ví dụ
He stood up to the oppressive regime, speaking out against their injustices.
Anh ấy đứng lên chống lại chế độ áp bức, lên tiếng chống lại những bất công của họ.
She bravely stood up to the bully, refusing to be intimidated.
Cô ấy dũng cảm đứng lên chống lại kẻ bắt nạt, từ chối bị đe dọa.
02
chịu đựng, đứng vững trước
to endure harsh conditions without being significantly damaged
Các ví dụ
This fabric will stand up to repeated washings.
Loại vải này sẽ chịu được nhiều lần giặt.
The new car stood up well to the long drive.
Chiếc xe mới chịu đựng tốt chuyến đi dài.



























