Stand-alone
volume
British pronunciation/stˈandɐlˈəʊn/
American pronunciation/stˈændɐlˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stand-alone"

stand-alone
01

độc lập, tự đứng

capable of operating independently or functioning without the need for additional support or connection

stand-alone

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store