to slave away
Pronunciation
/slˈeɪv ɐwˈeɪ/
British pronunciation
/slˈeɪv ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "slave away"trong tiếng Anh

to slave away
[phrase form: slave]
01

làm việc chăm chỉ, làm việc như nô lệ

to work hard and persistently for a long time to get a job done or reach a goal
to slave away definition and meaning
example
Các ví dụ
The dedicated team slaved away on the new software development until the early hours of the morning.
Nhóm tận tụy đã làm việc cật lực trên sự phát triển phần mềm mới cho đến tận sáng sớm.
She 's been slaving away at her novel, hoping to complete it by the end of the month.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ trên cuốn tiểu thuyết của mình, hy vọng sẽ hoàn thành nó vào cuối tháng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store