LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Body-surf
/bˈɒdisˈɜːf/
/bˈɑːdisˈɜːf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "body-surf"
to body-surf
ĐỘNG TỪ
01
ride the crest of a wave without a surfboard
word family
body-surf
body-surf
Verb
Ví dụ
Từ Gần
body-build
body weight
body waste
body wash
body type
bodyboard
bodyboarding
bodybuilder
bodybuilding
bodycon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App