LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Order around
/ˈɔːdəɹ ɐɹˈaʊnd/
/ˈɔːɹdɚɹ ɐɹˈaʊnd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "order around"
to order around
[phrase form: order]
ĐỘNG TỪ
01
ra lệnh
to consistently instruct someone on what to do in a bossy and unpleasant manner
Ví dụ
She
does
n't
like
being
ordered around
and
prefers
collaboration
in
the
workplace
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App