Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hide away
[phrase form: hide]
01
trốn đi, ẩn náu
to go to a secluded place to avoid being found by others
Các ví dụ
He decided to hide away in his room to get some quiet and privacy.
Anh ấy quyết định trốn đi trong phòng của mình để có chút yên tĩnh và riêng tư.
When she 's upset, she likes to hide away in her room and have some quiet time.
Khi buồn, cô ấy thích trốn đi trong phòng và có một chút thời gian yên tĩnh.



























