way
way
weɪ
vei
British pronunciation
/hˈaɪd ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hide away"trong tiếng Anh

to hide away
[phrase form: hide]
01

trốn đi, ẩn náu

to go to a secluded place to avoid being found by others
to hide away definition and meaning
example
Các ví dụ
He decided to hide away in his room to get some quiet and privacy.
Anh ấy quyết định trốn đi trong phòng của mình để có chút yên tĩnh và riêng tư.
When she 's upset, she likes to hide away in her room and have some quiet time.
Khi buồn, cô ấy thích trốn đi trong phòng và có một chút thời gian yên tĩnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store