Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to help on with
/hˈɛlp ˈɑːn wɪð/
/hˈɛlp ˈɒn wɪð/
to help on with
[phrase form: help]
01
giúp mặc vào, giúp khoác lên
to assist someone in putting on a piece of clothing
Các ví dụ
Let me help you on with your jacket.
Để tôi giúp bạn mặc áo khoác.
The mother helped her toddler on with his tiny shoes, ensuring they were snug and secure for their walk.
Người mẹ đã giúp đứa trẻ mang đôi giày nhỏ của mình, đảm bảo chúng vừa vặn và an toàn cho buổi đi dạo của họ.



























