Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to divide up
[phrase form: divide]
01
phân chia, chia ra
to distribute something into separate parts, shares, or portions
Các ví dụ
The team decided to divide up the tasks based on individual strengths and expertise.
Nhóm quyết định phân chia nhiệm vụ dựa trên thế mạnh và chuyên môn cá nhân.
When it came to splitting the profits, the business partners needed to divide up the earnings fairly.
Khi đến lúc chia lợi nhuận, các đối tác kinh doanh cần phân chia thu nhập một cách công bằng.



























