Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to club together
[phrase form: club]
01
góp chung, đóng góp cùng nhau
(of a group of people) to contribute toward a shared expense
Các ví dụ
We decided to club together and buy a gift for our friend's birthday.
Chúng tôi quyết định góp chung tiền để mua quà sinh nhật cho bạn mình.
Let's all club together and donate money to support a local charity.
Hãy cùng nhau chung tay và quyên góp tiền để hỗ trợ một tổ chức từ thiện địa phương.



























