Blinkered
volume
British pronunciation/blˈɪŋkəd/
American pronunciation/blˈɪŋkɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blinkered"

blinkered
01

hẹp hòi, hạn chế

not willing or able to broaden one's limited understanding or point of view

blinkered

adj

blinker

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store