Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to prevail on
/pɹɪvˈeɪl ˈɑːn/
/pɹɪvˈeɪl ˈɒn/
to prevail on
01
thuyết phục, làm cho ai đó đồng ý
to persuade and convince a person to do something
Các ví dụ
She managed to prevail on her friend to join the charity event.
Cô ấy đã thuyết phục được bạn mình tham gia sự kiện từ thiện.
The manager prevailed on the team to stay late and finish the project.
Người quản lý thuyết phục nhóm ở lại muộn để hoàn thành dự án.



























