Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lgbtq
Các ví dụ
The LGBTQ community advocates for the rights and acceptance of individuals who identify as lesbian, gay, bisexual, transgender, queer, or questioning.
Cộng đồng LGBTQ vận động cho quyền lợi và sự chấp nhận của những cá nhân tự nhận là đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới, queer hoặc đang tìm hiểu.
Pride parades and events celebrate LGBTQ identities, promoting visibility and solidarity within the community.
Các cuộc diễu hành và sự kiện tự hào tôn vinh các bản sắc LGBTQ, thúc đẩy sự hiện diện và đoàn kết trong cộng đồng.



























