liaise
liaise
lɪeɪz
lieiz
British pronunciation
/lˈɪe‍ɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "liaise"trong tiếng Anh

to liaise
01

hợp tác, thiết lập liên lạc

to establish a communication or cooperation which links parties or organizations
example
Các ví dụ
As the project manager, my role is to liaise between the marketing team and the design department to ensure that our campaign meets both creative and strategic objectives.
Là người quản lý dự án, vai trò của tôi là kết nối giữa đội tiếp thị và bộ phận thiết kế để đảm bảo rằng chiến dịch của chúng tôi đáp ứng cả mục tiêu sáng tạo và chiến lược.
Our legal team will liaise with external counsel to review the contract before finalizing the agreement.
Nhóm pháp lý của chúng tôi sẽ phối hợp với các cố vấn bên ngoài để xem xét hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store