Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cinephile
01
người yêu điện ảnh, người đam mê phim ảnh
someone who loves movies very much
Các ví dụ
As a true cinephile, she attends film festivals every year to discover new talent.
Là một người yêu điện ảnh đích thực, cô tham dự các liên hoan phim hàng năm để khám phá tài năng mới.
His friends often rely on him for recommendations since he is a cinephile.
Bạn bè của anh ấy thường dựa vào anh ấy để được giới thiệu vì anh ấy là một người đam mê điện ảnh.



























