Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rowing machine
/ɹˈoʊɪŋ məʃˈiːn/
/ɹˈəʊɪŋ məʃˈiːn/
Rowing machine
01
máy chèo thuyền, thiết bị tập chèo thuyền
a piece of exercise equipment with a bar and a sliding seat that improves the same muscles engaged in rowing
Các ví dụ
Lisa uses the rowing machine at the gym to improve her cardiovascular fitness and build muscle strength.
Lisa sử dụng máy chèo thuyền tại phòng tập để cải thiện thể lực tim mạch và xây dựng sức mạnh cơ bắp.
The rowing machine provides a low-impact workout that is easy on the joints while still being highly effective.
Máy chèo thuyền cung cấp một bài tập tác động thấp, dễ dàng cho các khớp trong khi vẫn rất hiệu quả.



























