cab driver
Pronunciation
/kˈæb dɹˈaɪvɚ/
British pronunciation
/kˈab dɹˈaɪvə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cab driver"trong tiếng Anh

Cab driver
01

tài xế taxi, tài xế

a person whose job is driving a taxi
cab driver definition and meaning
example
Các ví dụ
They were impressed by how quickly the cab driver navigated through the congested streets.
Họ rất ấn tượng với việc tài xế taxi lái xe nhanh chóng qua những con đường đông đúc.
The cab driver gave them advice on the best places to visit in the city.
Tài xế taxi đã cho họ lời khuyên về những địa điểm tốt nhất để tham quan trong thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store