Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Single parent
01
cha mẹ đơn thân, người nuôi con một mình
a person who raises a child or children without a partner
Dialect
American
Các ví dụ
As a single parent, she works hard to provide for her children and give them the best possible life.
Là một người cha/mẹ đơn thân, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho con cái và cho chúng cuộc sống tốt nhất có thể.
Single parents often face unique challenges balancing work, childcare, and personal responsibilities.
Cha mẹ đơn thân thường phải đối mặt với những thách thức độc đáo khi cân bằng giữa công việc, chăm sóc con cái và trách nhiệm cá nhân.



























