sinrent
sin
ˈsɪn
sin
rent
rənt
rēnt
British pronunciation
/ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "single parent"trong tiếng Anh

Single parent
01

cha mẹ đơn thân, người nuôi con một mình

a person who raises a child or children without a partner
Dialectamerican flagAmerican
Wiki
single parent definition and meaning
example
Các ví dụ
As a single parent, she works hard to provide for her children and give them the best possible life.
Là một người cha/mẹ đơn thân, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho con cái và cho chúng cuộc sống tốt nhất có thể.
Single parents often face unique challenges balancing work, childcare, and personal responsibilities.
Cha mẹ đơn thân thường phải đối mặt với những thách thức độc đáo khi cân bằng giữa công việc, chăm sóc con cái và trách nhiệm cá nhân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store