Self-isolation
volume
British pronunciation/sˈɛlfˌaɪsəlˈeɪʃən/
American pronunciation/sˈɛlfˌaɪsəlˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-isolation"

Self-isolation
01

a state or period of remaining separated from other people in order to avoid catching or spreading an infectious disease

word family

self-isolation

self-isolation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store