Self-involved
volume
British pronunciation/sˈɛlfɪnvˈɒlvd/
American pronunciation/sˈɛlfɪnvˈɑːlvd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-involved"

self-involved
01

absorbed in your own interests or thoughts etc

word family

self-involved

self-involved

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store