Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
patient zero
/pˈeɪʃənt zˈiəɹoʊ/
/pˈeɪʃənt zˈiəɹəʊ/
Patient zero
Các ví dụ
Identifying patient zero is crucial for understanding how an outbreak began.
Xác định bệnh nhân số không là rất quan trọng để hiểu cách một đợt bùng phát bắt đầu.
Health officials are working to trace the movements of patient zero to prevent further spread of the disease.
Các quan chức y tế đang làm việc để truy tìm các chuyển động của bệnh nhân số không nhằm ngăn chặn sự lây lan thêm của bệnh.



























