legit
le
ˈlɛ
le
git
ʤɪt
jit
British pronunciation
/ləd‍ʒˈɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "legit"trong tiếng Anh

01

hợp pháp, chính đáng

approved or allowed by the law
example
Các ví dụ
The contract was deemed legit after thorough review by legal experts.
Hợp đồng được coi là hợp pháp sau khi được các chuyên gia pháp lý xem xét kỹ lưỡng.
His business operations were legit and complied with all regulatory requirements.
Các hoạt động kinh doanh của anh ấy là hợp pháp và tuân thủ tất cả các yêu cầu quy định.
02

xác thực, đáng tin cậy

authentic, real, credible, or genuinely good
SlangSlang
example
Các ví dụ
That sneaker store is legit; all their products are authentic.
Cửa hàng giày thể thao đó chính hãng ; tất cả sản phẩm của họ đều là hàng thật.
Her skills in coding are legit; she solved the problem in minutes.
Kỹ năng lập trình của cô ấy chính hiệu; cô ấy đã giải quyết vấn đề trong vài phút.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store