Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
legit
01
hợp pháp, chính đáng
approved or allowed by the law
Các ví dụ
The contract was deemed legit after thorough review by legal experts.
Hợp đồng được coi là hợp pháp sau khi được các chuyên gia pháp lý xem xét kỹ lưỡng.
His business operations were legit and complied with all regulatory requirements.
Các hoạt động kinh doanh của anh ấy là hợp pháp và tuân thủ tất cả các yêu cầu quy định.
02
xác thực, đáng tin cậy
authentic, real, credible, or genuinely good
Các ví dụ
That sneaker store is legit; all their products are authentic.
Cửa hàng giày thể thao đó chính hãng ; tất cả sản phẩm của họ đều là hàng thật.
Her skills in coding are legit; she solved the problem in minutes.
Kỹ năng lập trình của cô ấy chính hiệu; cô ấy đã giải quyết vấn đề trong vài phút.



























