Quorate
volume
British pronunciation/kwˈɔːɹe‍ɪt/
American pronunciation/kwˈoːɹeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quorate"

quorate
01

có đủ số lượng, có quorum

(of a meeting) having enough members present to conduct business or to make official decisions by voting

quorate

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store