to check on
Pronunciation
/tʃˈɛk ˈɑːn/
British pronunciation
/tʃˈɛk ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "check on"trong tiếng Anh

to check on
01

kiểm tra, hỏi thăm

to check the wellbeing, truth, or condition of someone or something
Transitive
example
Các ví dụ
She called her elderly neighbor every morning to check on her wellbeing and see if she needed any assistance.
Cô ấy gọi cho người hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi sáng để kiểm tra tình trạng sức khỏe và xem liệu bà ấy có cần giúp đỡ không.
The manager decided to check on the progress of the project to ensure it was on track for completion.
Người quản lý quyết định kiểm tra tiến độ của dự án để đảm bảo rằng nó đang đi đúng hướng để hoàn thành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store