Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
virling
/vˈɜːtʃuː sˈɪɡnəlɪŋ/
Virtue signaling
01
khoe khoang đức hạnh, báo hiệu đức hạnh
the act of making a positive impression on others by conveying one's social or political opinions publicly
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khoe khoang đức hạnh, báo hiệu đức hạnh