Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thoughtcrime
01
tội tư tưởng, tội suy nghĩ
a controversial way of thinking that is considered socially unacceptable or criminal
Cây Từ Vựng
thoughtcrime
thought
crime
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tội tư tưởng, tội suy nghĩ
Cây Từ Vựng
thought
crime