Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
honest broker
/ˈɑːnɪst bɹˈoʊkɚ/
/ˈɒnɪst bɹˈəʊkə/
Honest broker
01
người môi giới trung thực, trung gian không thiên vị
a country or someone who is unbiased and tries to help others come to an agreement
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
người môi giới trung thực, trung gian không thiên vị