honesty
ho
ˈɑ
aa
nes
nəs
nēs
ty
ti
ti
British pronunciation
/ˈɒnɪsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "honesty"trong tiếng Anh

Honesty
01

sự trung thực, tính chân thành

the quality of behaving or talking in a way that is truthful and free of deception
example
Các ví dụ
Honesty is the foundation of any strong relationship.
Trung thực là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ mạnh mẽ nào.
I appreciate her honesty when giving feedback on my work.
Tôi đánh giá cao sự trung thực của cô ấy khi đưa ra phản hồi về công việc của tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store